housekeeping maintenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

housekeeping maintenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housekeeping maintenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housekeeping maintenance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • housekeeping maintenance

    * kỹ thuật

    sự bảo dưỡng thường xuyên