housekeeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

housekeeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housekeeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housekeeper.

Từ điển Anh Việt

  • housekeeper

    /'haus,ki:pə/

    * danh từ

    bà quản gia

    người coi nhà, người giữ nhà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • housekeeper

    a servant who is employed to perform domestic task in a household