house coal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
house coal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm house coal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của house coal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
house coal
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
than gia dụng
than nhà dùng
Từ liên quan
- house
- houseboy
- housedog
- housefly
- houseful
- houseman
- housetop
- house cat
- house fly
- house key
- house tax
- house-dog
- house-fly
- house-top
- houseboat
- housecoat
- household
- housekeep
- houseleek
- houseless
- housemaid
- housemate
- houseroom
- housewife
- housework
- house bank
- house bill
- house call
- house coal
- house dick
- house flag
- house list
- house mark
- house rent
- house sale
- house wren
- house-flag
- house-room
- housebound
- housebreak
- houseclean
- housecraft
- housedress
- houseguest
- housepaint
- houseplant
- housetrain
- housewares
- house agent
- house brand