housepaint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

housepaint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housepaint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housepaint.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • housepaint

    Similar:

    house paint: paint used to cover the exterior woodwork of a house

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).