house paint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
house paint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm house paint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của house paint.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
house paint
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sơn mặt tường
sơn nhà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
house paint
paint used to cover the exterior woodwork of a house
Synonyms: housepaint
Từ liên quan
- house
- houseboy
- housedog
- housefly
- houseful
- houseman
- housetop
- house cat
- house fly
- house key
- house tax
- house-dog
- house-fly
- house-top
- houseboat
- housecoat
- household
- housekeep
- houseleek
- houseless
- housemaid
- housemate
- houseroom
- housewife
- housework
- house bank
- house bill
- house call
- house coal
- house dick
- house flag
- house list
- house mark
- house rent
- house sale
- house wren
- house-flag
- house-room
- housebound
- housebreak
- houseclean
- housecraft
- housedress
- houseguest
- housepaint
- houseplant
- housetrain
- housewares
- house agent
- house brand