housecoat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

housecoat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm housecoat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của housecoat.

Từ điển Anh Việt

  • housecoat

    * danh từ

    áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà)

Từ điển Anh Anh - Wordnet