wrapper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wrapper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrapper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrapper.

Từ điển Anh Việt

  • wrapper

    /'ræpə/

    * danh từ

    tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà)

    người bao gói; giấy gói, vải gói

    áo choàng đàn bà (mặc trong nhà)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wrapper

    * kỹ thuật

    bao bì

    giấy gói

    vỏ hộp

    hóa học & vật liệu:

    đồ bọc

    xây dựng:

    giấy bọc ngoài

    toán & tin:

    trình bao bọc

    dệt may:

    vải bọc áo ngủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wrapper

    Similar:

    negligee: a loose dressing gown for women

    Synonyms: neglige, peignoir, housecoat

    wrapping: the covering (usually paper or cellophane) in which something is wrapped

    Synonyms: wrap

    wrap: cloak that is folded or wrapped around a person