estate needs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estate needs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estate needs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estate needs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • estate needs

    * kinh tế

    nhu cầu được tôn trọng (của người lao động)