estate tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
estate tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estate tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estate tax.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
estate tax
* kinh tế
thuế bất động sản
thuế di sản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
estate tax
Similar:
inheritance tax: a tax on the estate of the deceased person
Synonyms: death tax, death duty
Từ liên quan
- estate
- estate car
- estate tax
- estate duty
- estate road
- estate agent
- estate needs
- estate-agent
- estate corpus
- estate income
- estate-agency
- estate capital
- estate economy
- estate in gage
- estate in land
- estate manager
- estate of life
- estate revenue
- estate executor
- estate for life
- estate planning
- estates general
- estate accounting
- estate in severalty
- estate of the realm
- estate administration
- estate trust services