inheritance tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inheritance tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inheritance tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inheritance tax.
Từ điển Anh Việt
Inheritance tax
(Econ) Thuế thừa kế.
+ Đây là một loại thuế đánh vào của cải ở Anh và đến tân năm 1986 vẫn được coi là THUẾ CHUYỂN NHƯỢNG VỐN, thuế này đã thay thế cho THUẾ BẤT ĐỘNG SẢN năm 1974.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inheritance tax
a tax on the estate of the deceased person
Synonyms: estate tax, death tax, death duty