inheritance code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inheritance code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inheritance code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inheritance code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inheritance code

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mã kế thừa