inheritance graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inheritance graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inheritance graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inheritance graph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inheritance graph

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    độ thị thừa kế