estate duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estate duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estate duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estate duty.

Từ điển Anh Việt

  • Estate duty

    (Econ) Thuế di sản (thuế tài sản thừa kế).

    + Dạng chủ yếu của thuế của cải ở Anh trước khi nó được thay thế bằng thuế CHUYỂN GIAO VỐN năm 1974. Thuế này được dánh giá theo suất luỹ tiến vào các tài sản của người chủ khi người này qua đời. Thuế luỹ tiến được áp dụng cho toàn bộ tài sản chứ không chỉ cho lượng gia tăng của cải.