estate economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
estate economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estate economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estate economy.
Từ điển Anh Việt
Estate economy
(Econ) Nền kinh tế đồn điền.
+ Thuật ngữ nói về một khu vực hay toàn bộ nền kinh tế ở một nước chậm phát triển được sử dụng để sản xuất đại quy mô lớn nông sản xuất khẩu, thường do các thế lực nước ngoài sở hữu hoặc quản lý; nền kinh tế này rất phổ biến trong thời kỳ thuộc địa.
Từ liên quan
- estate
- estate car
- estate tax
- estate duty
- estate road
- estate agent
- estate needs
- estate-agent
- estate corpus
- estate income
- estate-agency
- estate capital
- estate economy
- estate in gage
- estate in land
- estate manager
- estate of life
- estate revenue
- estate executor
- estate for life
- estate planning
- estates general
- estate accounting
- estate in severalty
- estate of the realm
- estate administration
- estate trust services