landed estate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

landed estate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landed estate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landed estate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • landed estate

    Similar:

    estate: extensive landed property (especially in the country) retained by the owner for his own use

    the family owned a large estate on Long Island

    Synonyms: land, acres, demesne

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).