acreage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acreage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acreage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acreage.

Từ điển Anh Việt

  • acreage

    /'eikəridʤ/

    * danh từ

    diện tích (tính theo mẫu Anh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acreage

    * kinh tế

    diện tích (tính theo mẫu Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acreage

    an area of ground used for some particular purpose (such as building or farming)

    he wanted some acreage to build on

    Synonyms: land area