land area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

land area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm land area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của land area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • land area

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    miền đất liền

    hóa học & vật liệu:

    vùng đất liền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • land area

    Similar:

    acreage: an area of ground used for some particular purpose (such as building or farming)

    he wanted some acreage to build on