landau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

landau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landau.

Từ điển Anh Việt

  • landau

    /'lændɔ:/

    * danh từ

    xe lenddô (xe bốn bánh hai mui)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • landau

    Soviet physicist who worked on low temperature physics (1908-1968)

    Synonyms: Lev Davidovich Landau

    a four-wheel covered carriage with a roof divided into two parts (front and back) that can be let down separately