lev davidovich landau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lev davidovich landau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lev davidovich landau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lev davidovich landau.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lev davidovich landau
Similar:
landau: Soviet physicist who worked on low temperature physics (1908-1968)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lev
- leva
- levi
- levy
- levee
- level
- lever
- levin
- levis
- levant
- levi's
- levite
- levity
- levator
- leveled
- leveler
- leveret
- levitra
- levanter
- level of
- leveling
- leveller
- lever up
- leverage
- leviable
- levigate
- levirate
- levitate
- levodopa
- levulose
- levy tax
- levantine
- level net
- level off
- level out
- level run
- level set
- levelling
- levellman
- lever arm
- lever lid
- leviathan
- levitated
- levitical
- leviticus
- levulinic
- levulosan
- lev ivanov
- level best
- level book