levee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
levee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levee.
Từ điển Anh Việt
levee
/'levi/
* danh từ
buổi chiêu đâi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông)
đám khách
(sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy
* danh từ
con đê
* ngoại động từ
đắp đê cho
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
levee
* kỹ thuật
bến
đắp đê
đất đắp
đê
xây dựng:
đất bồi cao
đê chống lũ
đê nhánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
levee
a formal reception of visitors or guests (as at a royal court)
a pier that provides a landing place on a river
an embankment that is built in order to prevent a river from overflowing