levellman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

levellman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm levellman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của levellman.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • levellman

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    người đo cao