leveling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leveling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leveling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leveling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leveling

    * kỹ thuật

    cao đạc

    đo thủy chuẩn

    sự chĩa, ngắm

    sự làm đều

    sự phân cấp

    sự san bằng

    xây dựng:

    đo độ cao

    sự xoa phẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet