grading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grading.

Từ điển Anh Việt

  • grading

    * danh từ

    sự tuyển chọn, sự phân loại

    thành phần cơ học, cỡ hạt

    sự an đất, ủi đất

    (đường sắt) sự đặt ray

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grading

    * kinh tế

    sự đánh giá chất lượng

    sự phân cấp

    sự phân hạng (hàng hóa)

    sử phân loại theo chất lượng

    * kỹ thuật

    cấp phối

    cấp phối hạt

    sự hỗn hợp

    sự pha trộn

    sự phân hạng

    sự phân loại

    sự rây

    sự sàng

    sự tuyển chọn

    điện lạnh:

    sự lấy chuẩn

    hóa học & vật liệu:

    sự xếp bậc

    xây dựng:

    việc san bằng

    cơ khí & công trình:

    việc san đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grading

    changing the ground level to a smooth horizontal or gently sloping surface

    Synonyms: leveling

    Similar:

    scaling: the act of arranging in a graduated series

    marking: evaluation of performance by assigning a grade or score

    what he disliked about teaching was all the grading he had to do

    Synonyms: scoring

    rate: assign a rank or rating to

    how would you rank these students?

    The restaurant is rated highly in the food guide

    Synonyms: rank, range, order, grade, place

    grade: level to the right gradient

    grade: assign a grade or rank to, according to one's evaluation

    grade tests

    score the SAT essays

    mark homework

    Synonyms: score, mark

    grade: determine the grade of or assign a grade to