grading certificate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grading certificate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grading certificate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grading certificate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grading certificate
* kinh tế
giấy chứng nhận độ phức tạp nhất
Từ liên quan
- grading
- grading fare
- grading rail
- grading reel
- grading shoe
- grading work
- grading curve
- grading plant
- grading sieve
- grading factor
- grading screen
- grading shield
- grading sifter
- grading system
- grading failure
- grading formula
- grading machine
- grading surface
- grading analysis
- grading of staff
- grading standard
- grading by weight
- grading elevation
- grading operation
- grading standards
- grading certificate
- grading, granulometry
- grading coupling loss cable
- grading and packaging facilities
- grading of the material by screening