grading curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grading curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grading curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grading curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grading curve

    * kỹ thuật

    đường cong phân loại

    đường cong sàng lọc

    hóa học & vật liệu:

    đường cỡ hạt

    xây dựng:

    đường cong cấp phối hạt

    đường cong thành phần hạt