range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
range
/reindʤ/
* danh từ
dãy, hàng
a range of mountains: dãy núi
in range with my house: cùng một dãy nhà với tôi
phạm vị, lĩnh vực; trình độ
range of knowledge: phạm vi (trình độ) hiểu biết
range of action: phạm vi hoạt động
within my range: vừa với trình độ của tôi
loại
a range of colours: đủ các màu
a wide range of prices: đủ loại giá
(quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt
within range: ở trong tầm đạn
an airplane out of range: một máy bay ở người tầm đạn
sân tập bắn
lò bếp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật)
vùng
a wide range of meadows: một vùng đồng cỏ mênh mông
* ngoại động từ
sắp hàng; sắp xếp có thứ tự
xếp loại
đứng về phía
to range onself with someone: đứng về phía ai
đi khắp; đi dọc theo (bờ sông)
to range the woods: đi khắp rừng
(quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu)
to range a gun on an enemy ship: bắn đại bác để tính tầm xa của một tàu địch
* nội động từ
cùng một dãy với, nằm dọc theo
our house ranges with the next building: nhà chúng tôi cùng một dãy với toà nhà bên cạnh
island that ranges along the mainland: đảo nằm dọc theo đất liền
đi khắp
to range over the country: đi khắp nước
lên xuông giữa hai mức
prices ranged between 40d and 45d: giá lên xuống từ 40 đến 45 đồng
temperature ranging from ten thirtythree degrees: độ nhiệt lên xuống từ mười đến ba mươi ba độ
được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại
Gorki ranges with (among) the great writers: Góoc-ki được xếp vào loại các nhà văn lớn
(quân sự) bắn xa được (đạn)
the gun ranges over ten kilometers: khẩu đại bác ấy bắn xa trên mười kilômet
the bullet ranged wide of the objective: viên đạn đã đi chệch xa mục tiêu
Range
(Econ) Dải, khoảng.
+ Một thước đo mức độ phân tán của một mẫu các quan sát hoặc của một sự phân phối được tính như chênh lệch giứa các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của biến số đó.
range
(thống kê) khoảng biến thiên giao độ, hàng, phạm vi; miền (giá trị), dải // sắp xếp
r. of definition (logic học) miền xác định
r. of a function miền giá trị của một hàm
r. of points hàng điểm
r. of projectile tầm bắn của đạn
r. of a transformation miền giá trị của một phép biến đổi
r. of a variable miền biến thiên của một biến số
acceptable quality r. miền chất lượng chấp nhận được
fixed r. (máy tính) miền cố định
frequency r. dải tần số
interquartile r. (thống kê) khoảng tứ phân vi
projective r.s of points hàng điểm xạ ảnh
semi-interquartile r. nửa khoảng tứ phân vị
scale r. dải thang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
range
* kinh tế
dãy
dãy hàng
khoảng chênh
lĩnh vực
lò bếp
loại
lớp
phạm vi
toàn cự
vùng
* kỹ thuật
băng
biên độ
cự ly
dải
dải đo
dải thang đo (của thiết bị)
dãy
dãy hàng
độ xa
đường truyền
giới hạn
hàng
hạng loại
hàng ngang
khoảng
khoảng bao quát
khoảng cách
khoảng đo
khoảng giá trị
khoảng hạng
khoảng phủ sóng
khoảng thang đo
khoảng truyền
kiểu
lĩnh vực
loại
loạt sản phẩm
miền
miền (emitơ)
mức
phạm vi
phạm vi đo
sắp xếp
thang
thang đo
vùng phủ sóng
xây dựng:
bãi rộng
đoạn đường giới hạn
nhà bếp
tầm bắn
thang biên độ
điện:
bếp ga (mỹ)
khoảng tầm giới hạn
điện tử & viễn thông:
dải thu
khoảng sóng
khoảng thu
tầm phủ sóng
tuyến truyền
hóa học & vật liệu:
hàng, dãy
giao thông & vận tải:
tầm hoạt động
toán & tin:
vùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
range
the limits within which something can be effective
range of motion
he was beyond the reach of their fire
Synonyms: reach
a large tract of grassy open land on which livestock can graze
they used to drive the cattle across the open range every spring
he dreamed of a home on the range
a series of hills or mountains
the valley was between two ranges of hills
the plains lay just beyond the mountain range
Synonyms: mountain range, range of mountains, chain, mountain chain, chain of mountains
a place for shooting (firing or driving) projectiles of various kinds
the army maintains a missile range in the desert
any good golf club will have a range where you can practice
a variety of different things or activities
he answered a range of questions
he was impressed by the range and diversity of the collection
change or be different within limits
Estimates for the losses in the earthquake range as high as $2 billion
Interest rates run from 5 to 10 percent
The instruments ranged from tuba to cymbals
My students range from very bright to dull
Synonyms: run
have a range; be capable of projecting over a certain distance, as of a gun
This gun ranges over two miles
range or extend over; occupy a certain area
The plants straddle the entire state
Synonyms: straddle
lay out orderly or logically in a line or as if in a line
lay out the clothes
lay out the arguments
Synonyms: array, lay out, set out
let eat
range the animals in the prairie
Similar:
scope: an area in which something acts or operates or has power or control: "the range of a supersonic jet"
a piano has a greater range than the human voice
the ambit of municipal legislation
within the compass of this article
within the scope of an investigation
outside the reach of the law
in the political orbit of a world power
Synonyms: reach, orbit, compass, ambit
image: (mathematics) the set of values of the dependent variable for which a function is defined
the image of f(x) = x^2 is the set of all non-negative real numbers if the domain of the function is the set of all real numbers
Synonyms: range of a function
compass: the limit of capability
within the compass of education
stove: a kitchen appliance used for cooking food
dinner was already on the stove
Synonyms: kitchen stove, kitchen range, cooking stove
roll: move about aimlessly or without any destination, often in search of food or employment
The gypsies roamed the woods
roving vagabonds
the wandering Jew
The cattle roam across the prairie
the laborers drift from one town to the next
They rolled from town to town
Synonyms: wander, swan, stray, tramp, roam, cast, ramble, rove, drift, vagabond
crop: feed as in a meadow or pasture
the herd was grazing
Synonyms: browse, graze, pasture
rate: assign a rank or rating to
how would you rank these students?
The restaurant is rated highly in the food guide
- range
- ranger
- range in
- range oil
- range rod
- rangeland
- range cord
- range from
- range head
- range hood
- range name
- range pole
- range-left
- range-pole
- range chart
- range check
- range delay
- range light
- range point
- range probe
- range-right
- rangefinder
- range animal
- range beacon
- range coding
- range finder
- range format
- range marker
- range of use
- range switch
- range system
- range-change
- range-finder
- range finding
- range of tide
- range of wave
- range sensing
- range-finding
- ranger finder
- range extender
- range of cells
- range of feeds
- range of price
- range of sizes
- range of stage
- range of tides
- range of tress
- range rate (r)
- range recorder
- range selector