range of stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

range of stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm range of stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của range of stage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • range of stage

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    biên độ dao động mức nước