range-finder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

range-finder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm range-finder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của range-finder.

Từ điển Anh Việt

  • range-finder

    /'reindʤ,faində/

    * danh từ

    cái đo xa, têlêmet

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • range-finder

    * kỹ thuật

    máy đo xa

    xây dựng:

    máy thị cực