range finder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

range finder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm range finder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của range finder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • range finder

    * kỹ thuật

    máy định cự ly

    máy đo khoảng cách

    xây dựng:

    cái đo xa

    điện tử & viễn thông:

    máy đo lường từ xa

    máy viễn trắc

    viễn trắc kế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • range finder

    Similar:

    rangefinder: a measuring instrument (acoustic or optical or electronic) for finding the distance of an object