range animal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

range animal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm range animal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của range animal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • range animal

    any animal that lives and grazes in the grassy open land of western North America (especially horses, cattle, sheep)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).