pasture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pasture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pasture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pasture.
Từ điển Anh Việt
pasture
/'pɑ:stʃə/
* danh từ
đồng cỏ, bãi cỏ
cỏ (cho súc vật gặm)
* ngoại động từ
chăn thả (súc vật)
ăn cỏ (ở đồng cỏ...)
* nội động từ
ăn cỏ, gặm cỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pasture
* kỹ thuật
bãi cỏ
đồng cỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pasture
a field covered with grass or herbage and suitable for grazing by livestock
Synonyms: pastureland, grazing land, lea, ley
Similar:
eatage: bulky food like grass or hay for browsing or grazing horses or cattle
Synonyms: forage, pasturage, grass
crop: let feed in a field or pasture or meadow
Synonyms: graze
crop: feed as in a meadow or pasture
the herd was grazing