pasturage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pasturage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pasturage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pasturage.
Từ điển Anh Việt
pasturage
/'pɑ:stjuridʤ/
* danh từ
đồng cỏ thả súc vật
sự chăn thả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pasturage
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đồng cỏ chăn thả
sự chăn thả