forage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forage.
Từ điển Anh Việt
forage
/'fɔridʤ/
* danh từ
thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ
green forage: cỏ tươi
sự cắt cỏ (cho súc vật ăn)
sự lục lọi; sự tìm tòi
sự tàn phá; cuộc đánh phá
* ngoại động từ
cho (ngựa...) ăn cỏ
lấy cỏ ở (nơi nào)
lục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì)
tàn phá, cướp phá, đánh phá
* nội động từ
đi cắt cỏ (cho súc vật ăn)
lục lọi; tìm tòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to forage for something: lục lọi tìm cái gì
đánh phá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
forage
* kinh tế
thức ăn thô cho gia súc