foraging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foraging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foraging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foraging.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foraging

    the act of searching for food and provisions

    Synonyms: forage

    Similar:

    scrounge: collect or look around for (food)

    Synonyms: forage

    forage: wander and feed

    The animals forage in the woods

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).