scrounge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrounge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrounge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrounge.

Từ điển Anh Việt

  • scrounge

    /skraundʤ/

    * ngoại động từ

    (từ lóng) ăn cắp, xoáy, nẫng

    ăn xin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scrounge

    collect or look around for (food)

    Synonyms: forage

    Similar:

    schnorr: obtain or seek to obtain by cadging or wheedling

    he is always shnorring cigarettes from his friends

    Synonyms: shnorr, cadge