scrounger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrounger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrounger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrounger.

Từ điển Anh Việt

  • scrounger

    /'skraundʤə/

    * danh từ

    (từ lóng) kẻ ăn cắp, người xoáy

    kẻ ăn xin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scrounger

    Similar:

    moocher: someone who mooches or cadges (tries to get something free)

    Synonyms: mooch, cadger