cadger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cadger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadger.

Từ điển Anh Việt

  • cadger

    /'kædʤə/

    * danh từ

    kẻ ăn xin, kẻ ăn mày

    người đi bán hàng rong

    kẻ ăn bám, kẻ ăn chực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cadger

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    ve dầu (bỏ) túi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cadger

    Similar:

    moocher: someone who mooches or cadges (tries to get something free)

    Synonyms: mooch, scrounger