forager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forager.

Từ điển Anh Việt

  • forager

    /'fɔridʤə/

    * danh từ

    người cắt cỏ (cho súc vật)

    người lục lọi

    người cướp phá, người đánh phá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forager

    someone who hunts for food and provisions

    in Japan a fungus forager can earn a good living