pasture enclosure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pasture enclosure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pasture enclosure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pasture enclosure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pasture enclosure

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bãi chăn thả