pastureland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pastureland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pastureland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pastureland.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pastureland

    Similar:

    pasture: a field covered with grass or herbage and suitable for grazing by livestock

    Synonyms: grazing land, lea, ley

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).