grazing land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grazing land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grazing land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grazing land.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grazing land

    * kỹ thuật

    đồng cỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grazing land

    Similar:

    pasture: a field covered with grass or herbage and suitable for grazing by livestock

    Synonyms: pastureland, lea, ley