grazing collision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grazing collision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grazing collision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grazing collision.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grazing collision

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    va chạm lướt

    va chạm sượt