grazing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grazing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grazing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grazing.
Từ điển Anh Việt
grazing
/'greiziɳ/
* danh từ
sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả
grazing land
đồng cỏ (cho súc vật)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grazing
* kinh tế
ăn gặm
* kỹ thuật
đồng cỏ
là là
điện lạnh:
tới là
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grazing
the act of brushing against while passing
Similar:
graze: the act of grazing
crop: feed as in a meadow or pasture
the herd was grazing
Synonyms: browse, graze, range, pasture
graze: break the skin (of a body part) by scraping
She was grazed by the stray bullet
crop: let feed in a field or pasture or meadow
graze: scrape gently
graze the skin
browse: eat lightly, try different dishes
There was so much food at the party that we quickly got sated just by browsing
Synonyms: graze