skimming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skimming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skimming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skimming.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • skimming

    * kinh tế

    sự hớt

    sự vớt

    * kỹ thuật

    bọt váng

    sự hớt bọt

    sự múc xỉ nổi

    xỉ nổi

    hóa học & vật liệu:

    sự hớt váng

    sự tách bọt

    sự tách xỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skimming

    the act of removing floating material from the surface of a liquid

    failure to declare income in order to avoid paying taxes on it

    Similar:

    skim: reading or glancing through quickly

    grazing: the act of brushing against while passing

    Synonyms: shaving

    plane: travel on the surface of water

    Synonyms: skim

    skim over: move or pass swiftly and lightly over the surface of

    Synonyms: skim

    scan: examine hastily

    She scanned the newspaper headlines while waiting for the taxi

    Synonyms: skim, rake, glance over, run down

    skim: cause to skip over a surface

    Skip a stone across the pond

    Synonyms: skip, skitter

    skim: coat (a liquid) with a layer

    skim: remove from the surface

    skim cream from the surface of milk

    Synonyms: skim off, cream off, cream

    skim: read superficially

    Synonyms: skim over