cream off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cream off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cream off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cream off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cream off

    pick the best

    Synonyms: skim off

    Similar:

    skim: remove from the surface

    skim cream from the surface of milk

    Synonyms: skim off, cream

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).