creamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creamy.

Từ điển Anh Việt

  • creamy

    /'kri:mi/

    * tính từ

    có nhiều kem

    mượt, mịn (như kem)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creamy

    * kinh tế

    thuộc kem

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • creamy

    of the color of cream

    creamy translucent pebbles

    thick like cream