cream cheese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cream cheese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cream cheese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cream cheese.

Từ điển Anh Việt

  • cream cheese

    /'kri:m'tʃi:z/

    * danh từ

    phó mát làm bằng sữa không gạn bớt kem

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cream cheese

    * kinh tế

    fomat bơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cream cheese

    soft unripened cheese made of sweet milk and cream