cream ice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cream ice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cream ice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cream ice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cream ice

    * kinh tế

    kem

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    kem (thực phẩm)