creamer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creamer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creamer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creamer.

Từ điển Anh Việt

  • creamer

    /'kri:mə/ (cream_separator) /'kri:m'sepəteitə/

    * danh từ

    đĩa (để) hạn kem

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy kem sữa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creamer

    * kinh tế

    máy đánh tơi

    máy đống hóa hoa quả

Từ điển Anh Anh - Wordnet