creamery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creamery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creamery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creamery.

Từ điển Anh Việt

  • creamery

    /'kri:mi/

    * danh từ

    xưởng sản xuất bơ, phó mát, kem

    hiệu bán sữa bơ, kem

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creamery

    * kinh tế

    cửa hàng bán kem

    xưởng sản xuất kem

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • creamery

    a workplace where dairy products (butter and cheese etc.) are produced or sold